--

sùng sục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng sục

+  

  • Boil away noisily
    • Nước sôi sùng sục
      The water is boiling away noisily
  • Bubble over seethe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng sục"
Lượt xem: 702